![](img/dict/02C013DD.png) | [khoa học] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | science |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoa học quân sự |
| Science of war |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đọc tạp chí khoa học |
| To read a science journal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khoa học, công nghệ và môi trường |
| Science, technology and environment |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | scientific |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một phát kiến quan trọng về khoa học |
| An important scientific discovery |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phát biểu theo nguyên tắc khoa học |
| To make a statement on scientific principles |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | scientifically |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Về / theo quan điểm khoa học mà nói |
| Scientifically speaking |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có đầu óc khoa học |
| To be scientifically minded |